1 | GK.00770 | | Giáo dục thể chất 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
2 | GK.00782 | | Giáo dục thể chất 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | GK.9900000261276 | Vũ Văn Dương | Bài tập trắc nghiệm toán 2. T1: Sách tham khảo/ Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê. T.1 | Giáo dục | 2008 |
4 | GV.00330 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông lớp 1: Sách giáo viên/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2019 |
5 | GV.00331 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông lớp 1: Sách giáo viên/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2019 |
6 | GV.00332 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông lớp 1: Sách giáo viên/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2019 |
7 | GV.00333 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông lớp 1: Sách giáo viên/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2019 |
8 | GV.00334 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông lớp 1: Sách giáo viên/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2019 |
9 | GV.00335 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông lớp 1: Sách giáo viên/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2019 |
10 | GV.00336 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông lớp 1: Sách giáo viên/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2019 |
11 | GV.00337 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông lớp 1: Sách giáo viên/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2019 |
12 | GV.00338 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông lớp 1: Sách giáo viên/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2019 |
13 | GV.00339 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông lớp 1: Sách giáo viên/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2019 |
14 | TK.00066 | Nguyễn Hoài Anh | Em học Toán 1: Sách tham khảo/ Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích, Pham Thị Hồng Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2023 |
15 | TK.00067 | Nguyễn Hoài Anh | Em học Toán 1: Sách tham khảo/ Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích, Pham Thị Hồng Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2023 |
16 | TK.00068 | Nguyễn Hoài Anh | Em học Toán 1: Sách tham khảo/ Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích, Pham Thị Hồng Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2023 |
17 | TK.00099 | Nguyễn Áng | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Áng | Giáo dục | 2004 |
18 | TK.00102 | Đỗ Trung Hiệu | Bài tập cuối tuần toán 2 T1: Sách tham khảo/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải. T.1 | Giáo dục | 2008 |
19 | TK.00103 | Đỗ Trung Hiệu | Bài tập cuối tuần toán 2 T1: Sách tham khảo/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải. T.1 | Giáo dục | 2008 |
20 | TK.00104 | Đỗ Trung Hiệu | Bài tập cuối tuần toán 2: Sách tham khảo/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải. T.2 | Giáo dục | 2012 |
21 | TK.00105 | Đỗ Trung Hiệu | Bài tập cuối tuần toán 2: Sách tham khảo/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải. T.2 | Giáo dục | 2012 |
22 | TK.00106 | Vũ Văn Dương | Bài tập trắc nghiệm toán 2. T1: Sách tham khảo/ Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê. T.1 | Giáo dục | 2008 |
23 | TK.00115 | Thanh Thảo | Giải bài tập toán 2: Sách tham khảo/ Thanh Thảo, Kim Liên | THTPHCM | 2008 |
24 | TK.00116 | Nguyễn Áng | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Áng | Giáo dục | 2004 |
25 | TK.00181 | Huỳnh Bảo Châu | 500 bài toán chọn lọc lớp 2: Sách tham khảo/ Huỳnh Bảo Châu | Hải Phòng | 2023 |
26 | TK.00182 | Huỳnh Bảo Châu | 500 bài toán chọn lọc lớp 2: Sách tham khảo/ Huỳnh Bảo Châu | Hải Phòng | 2023 |
27 | TK.00189 | Vũ Dương Thuỵ | Vở bài tập nâng cao toán 2: Sách tham khảo/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Áng, Vũ Mai Hương. T.2 | Giáo dục | 2023 |
28 | TK.00190 | Vũ Dương Thuỵ | Vở bài tập nâng cao toán 2: Sách tham khảo/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Áng, Vũ Mai Hương. T.2 | Giáo dục | 2023 |
29 | TK.00193 | Nguyễn Văn Quyền | Đề kiểm tra toán 2 học kì 1: Sách tham khảo/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân,Uyển Uyển | Hà Nội | 2023 |
30 | TK.00194 | Nguyễn Văn Quyền | Đề kiểm tra toán 2 học kì 1: Sách tham khảo/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân,Uyển Uyển | Hà Nội | 2023 |
31 | TK.00195 | Nguyễn Văn Quyền | Đề kiểm tra toán 2 học kì 1: Sách tham khảo/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân,Uyển Uyển | Hà Nội | 2023 |
32 | TK.00196 | Nguyễn Văn Quyền | Đề kiểm tra toán 2 học kì 2: Sách tham khảo/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân,Uyển Uyển | Hà Nội | 2023 |
33 | TK.00197 | Nguyễn Văn Quyền | Đề kiểm tra toán 2 học kì 2: Sách tham khảo/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân,Uyển Uyển | Hà Nội | 2023 |
34 | TK.00198 | Nguyễn Văn Quyền | Đề kiểm tra toán 2 học kì 2: Sách tham khảo/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân,Uyển Uyển | Hà Nội | 2023 |
35 | TK.00199 | Phạm Ngọc Định | Tự luyện violipic: Sách tham khảo/ Phạm Ngọc Định,Nguyễn Thị Mỹ. T.1 | Giáo dục | 2012 |
36 | TK.00200 | Phạm Ngọc Định | Tự luyện violipic: Sách tham khảo/ Phạm Ngọc Định,Nguyễn Thị Mỹ. T.1 | Giáo dục | 2012 |
37 | TK.00201 | Phạm Ngọc Định | Tự luyện violipic: Sách tham khảo/ Phạm Ngọc Định,Nguyễn Thị Mỹ. T.1 | Giáo dục | 2012 |
38 | TK.00202 | Phạm Ngọc Định | Tự luyện violipic: Sách tham khảo/ Phạm Ngọc Định,Nguyễn Thị Mỹ. T.1 | Giáo dục | 2012 |
39 | TK.00205 | Nguyễn Áng | Toán bồi dưỡng học sinh: Sách tham khảo/ Nguyễn Áng | Giáo dục | 2012 |
40 | TK.00212 | | Đề kiểm tra học kì cấp Tiểu học Môn Toán, tiếng Việt 3: Sách tham khảo/ Bộ giáo dục và đào tạo | Hà Nội | 2010 |
41 | TK.00219 | Huỳnh Tấn Phương | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán3 T1: Sách tham khảo/ Huỳnh Tấn Phương. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
42 | TK.00223 | | Đề kiểm tra học kì cấp Tiểu học Môn Toán, tiếng Việt 3: Sách tham khảo/ Bộ giáo dục và đào tạo | Hà Nội | 2010 |
43 | TK.00297 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 đề kiểm tra và đề thi tiếng việt 3: Sách tham khảo/ Võ Thị Hoài Tâm | Đại học Tổng HợpTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
44 | TK.00299 | Lê Anh Xuân | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
45 | TK.00300 | Lê Anh Xuân | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
46 | TK.00301 | Lê Anh Xuân | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
47 | TK.00302 | Lê Anh Xuân | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
48 | TK.00303 | Lê Anh Xuân | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
49 | TK.00304 | Lê Anh Xuân | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
50 | TK.00329 | Nguyễn Song Hùng | Tự luyện Olympic tiếng Anh 4/ Nguyễn Song Hùng , Trương Thị Ngọc Diệp. T.1 | Giáo dục | 2012 |
51 | TK.00330 | Nguyễn Song Hùng | Tự luyện Olympic tiếng Anh 4/ Nguyễn Song Hùng , Trương Thị Ngọc Diệp. T.1 | Giáo dục | 2012 |
52 | TK.00342 | Huỳnh Quốc Hùng | Tuyển chọn các bài toán đố 4 nâng cao: Sách tham khảo/ Huỳnh Quốc Hùng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
53 | TK.00377 | Vũ Hoàng Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn -tiếng việt 4: Sách tham khảo/ Vũ Hoàng Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
54 | TK.00381 | Phạm Văn Công | Bồi dưỡng học sinh giỏi violympic tiếng Anh 4: Sách tham khảo/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
55 | TK.00412 | Vũ Hoàng Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn -tiếng việt 4: Sách tham khảo/ Vũ Hoàng Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
56 | TK.00414 | Bùi Tuyết Hương | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử và địa lí: Sách tham khảo/ Bùi Tuyết Hương,Bùi Bích Ngọc | Giáo dục | 2007 |
57 | TK.00423 | Nguyễn Quang Niinh | 150 bài tập rèn luyện Tiếng Việt làm văn 3: Sách tham khảo/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2008 |
58 | TK.00491 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
59 | TK.00492 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
60 | TK.00493 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
61 | TK.00494 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
62 | TK.00495 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
63 | TK.00496 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
64 | TK.00497 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
65 | TK.00498 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
66 | TK.00499 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
67 | TK.00500 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
68 | TK.00501 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
69 | TK.00502 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
70 | TK.00503 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
71 | TK.00504 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
72 | TK.00505 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
73 | TK.00506 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
74 | TK.00507 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
75 | TK.00508 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
76 | TK.00509 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
77 | TK.00510 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
78 | TK.00511 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
79 | TK.00512 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
80 | TK.00513 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
81 | TK.00514 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
82 | TK.00515 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
83 | TK.00516 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
84 | TK.00517 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
85 | TK.00518 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
86 | TK.00519 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
87 | TK.00520 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
88 | TK.00521 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
89 | TK.00522 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
90 | TK.00587 | Nguyễn Xuân Trường | Thí nghiệm vui về ảo thuật hoá học: Sách tham khảo/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 1995 |
91 | TK.00617 | Hồ Ngọc Đại | Tài liệu tập huấn giáo viên dậy tiếng việt l1/ Hồ Ngọc Đại | Giáo dục | 2013 |
92 | TK.00785 | Hồ Ngọc Đại | Tài liệu tập huấn giáo viên dậy tiếng việt l1/ Hồ Ngọc Đại | Giáo dục | 2013 |
93 | TK.00786 | Hồ Ngọc Đại | Tài liệu tập huấn giáo viên dậy tiếng việt l1/ Hồ Ngọc Đại | Giáo dục | 2013 |
94 | TK.00796 | Nguyễn Văn Tùng | Bác hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2023 |
95 | TK.00797 | Nguyễn Văn Tùng | Bác hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2023 |
96 | TK.00798 | Nguyễn Văn Tùng | Bác hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2023 |
97 | TK.00799 | Nguyễn Văn Tùng | Bác hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2023 |
98 | TK.00800 | Nguyễn Văn Tùng | Bác hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2023 |
99 | TK.00884 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
100 | TK.01086 | | Giới thiệu về phòng ngừa thảm hoạ cho học sinh tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Hội chữ thập đỏ Việt Nam | Lao động | 2013 |
101 | TK.01953 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông lớp 1: Sách giáo viên/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2019 |