1 | GK.00048 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00049 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00050 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.00051 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00052 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00053 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.00054 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
8 | GK.00055 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
9 | GK.00056 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
10 | GK.00057 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
11 | GK.00414 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Chủ biên),Đặng Văn Nghĩa,Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00415 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Chủ biên),Đặng Văn Nghĩa,Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00416 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Chủ biên),Đặng Văn Nghĩa,Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00417 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Chủ biên),Đặng Văn Nghĩa,Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00418 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Chủ biên),Đặng Văn Nghĩa,Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00419 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Chủ biên),Đặng Văn Nghĩa,Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.00420 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Chủ biên),Đặng Văn Nghĩa,Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00421 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Chủ biên),Đặng Văn Nghĩa,Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.00422 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Chủ biên),Đặng Văn Nghĩa,Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.00423 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Chủ biên),Đặng Văn Nghĩa,Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.00464 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.00465 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00466 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00467 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00468 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00469 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00470 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.00471 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
29 | GK.00472 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
30 | GK.00473 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
31 | GK.00474 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
32 | GK.00475 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
33 | GK.00476 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
34 | GK.00477 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
35 | GK.00478 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
36 | GK.00479 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
37 | GK.00480 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
38 | GK.00481 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
39 | GK.00482 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng(tổng chủ biên.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Linh Chi.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
40 | GK.00483 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng(tổng chủ biên.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Linh Chi.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
41 | GK.00484 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
42 | GK.00485 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
43 | GK.00486 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2023 |
44 | GK.00487 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang( Chủ biên),Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo | Giáo dục | 2023 |
45 | GK.00488 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2023 |
46 | GK.00490 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An.. | Giáo dục | 2023 |
47 | GK.00491 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đ.ch.b), Vũ Mai Lan,... | Giáo dục | 2023 |
48 | GK.00493 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh, | Giáo dục | 2023 |
49 | GK.00565 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Chủ biên),Đặng Văn Nghĩa,Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2023 |
50 | GK.00566 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4 T1: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân,Nguyễn Quốc Tuấn,Phan Hà. T.1 | Giáo dục | 2023 |
51 | GK.00567 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4 T2: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân,Nguyễn Quốc Tuấn,Phan Hà. T.2 | Giáo dục | 2023 |
52 | GK.00658 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
53 | GK.00659 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
54 | GK.00660 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
55 | GV.00034 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan, Trần Thành Nam, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2022 |
56 | GV.00035 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan, Trần Thành Nam, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2022 |
57 | GV.00036 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan, Trần Thành Nam, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2022 |
58 | GV.00037 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan, Trần Thành Nam, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2022 |
59 | GV.00038 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan, Trần Thành Nam, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2022 |
60 | GV.00039 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan, Trần Thành Nam, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2022 |
61 | GV.00040 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan, Trần Thành Nam, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2022 |
62 | GV.00041 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan, Trần Thành Nam, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2022 |
63 | GV.00042 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan, Trần Thành Nam, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2022 |
64 | GV.00043 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên | Giáo dục | 2021 |
65 | GV.00044 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên | Giáo dục | 2021 |
66 | GV.00045 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên | Giáo dục | 2021 |
67 | GV.00087 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương,Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2021 |
68 | GV.00088 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương,Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2021 |
69 | GV.00089 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương,Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2021 |
70 | GV.00090 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương,Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2021 |
71 | GV.00164 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị, Trần Thị Biển,Đoàn Thị Mỹ Hương | Giáo dục | 2022 |
72 | GV.00165 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị, Trần Thị Biển,Đoàn Thị Mỹ Hương | Giáo dục | 2022 |
73 | GV.00166 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị, Trần Thị Biển,Đoàn Thị Mỹ Hương | Giáo dục | 2022 |
74 | GV.00171 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2023 |
75 | GV.00172 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2023 |
76 | GV.00173 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2023 |
77 | GV.00174 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2023 |
78 | GV.00175 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2023 |
79 | GV.00176 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2023 |
80 | GV.00177 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2023 |
81 | GV.00178 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2023 |
82 | GV.00179 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2023 |
83 | GV.00180 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2023 |
84 | GV.00181 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
85 | GV.00182 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
86 | GV.00183 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
87 | GV.00184 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
88 | GV.00185 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
89 | GV.00186 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
90 | GV.00187 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
91 | GV.00188 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
92 | GV.00189 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
93 | GV.00190 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
94 | GV.00191 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
95 | GV.00192 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
96 | GV.00193 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
97 | GV.00194 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
98 | GV.00195 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
99 | GV.00196 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
100 | GV.00197 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
101 | GV.00198 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
102 | GV.00199 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
103 | GV.00200 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
104 | GV.00201 | Vũ Văn Hùng | Khoa học: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà , Nguyễn thị Giang Chi.. | Giáo dục | 2023 |
105 | GV.00202 | Vũ Văn Hùng | Khoa học: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà , Nguyễn thị Giang Chi.. | Giáo dục | 2023 |
106 | GV.00203 | Vũ Văn Hùng | Khoa học: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà , Nguyễn thị Giang Chi.. | Giáo dục | 2023 |
107 | GV.00204 | Vũ Văn Hùng | Khoa học: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà , Nguyễn thị Giang Chi.. | Giáo dục | 2023 |
108 | GV.00205 | Vũ Văn Hùng | Khoa học: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà , Nguyễn thị Giang Chi.. | Giáo dục | 2023 |
109 | GV.00206 | Vũ Văn Hùng | Khoa học: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà , Nguyễn thị Giang Chi.. | Giáo dục | 2023 |
110 | GV.00207 | Vũ Văn Hùng | Khoa học: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà , Nguyễn thị Giang Chi.. | Giáo dục | 2023 |
111 | GV.00208 | Vũ Văn Hùng | Khoa học: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà , Nguyễn thị Giang Chi.. | Giáo dục | 2023 |
112 | GV.00209 | Vũ Văn Hùng | Khoa học: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà , Nguyễn thị Giang Chi.. | Giáo dục | 2023 |
113 | GV.00210 | Vũ Văn Hùng | Khoa học: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà , Nguyễn thị Giang Chi.. | Giáo dục | 2023 |
114 | GV.00211 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan,(Chủ biên),Nguyễn Thị Hoàng Anh,Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục | 2023 |
115 | GV.00212 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan,(Chủ biên),Nguyễn Thị Hoàng Anh,Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục | 2023 |
116 | GV.00213 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan,(Chủ biên),Nguyễn Thị Hoàng Anh,Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục | 2023 |
117 | GV.00214 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan,(Chủ biên),Nguyễn Thị Hoàng Anh,Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục | 2023 |
118 | GV.00215 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan,(Chủ biên),Nguyễn Thị Hoàng Anh,Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục | 2023 |
119 | GV.00216 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan,(Chủ biên),Nguyễn Thị Hoàng Anh,Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục | 2023 |
120 | GV.00217 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan,(Chủ biên),Nguyễn Thị Hoàng Anh,Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục | 2023 |
121 | GV.00218 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan,(Chủ biên),Nguyễn Thị Hoàng Anh,Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục | 2023 |
122 | GV.00219 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan,(Chủ biên),Nguyễn Thị Hoàng Anh,Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục | 2023 |
123 | GV.00220 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan,(Chủ biên),Nguyễn Thị Hoàng Anh,Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục | 2023 |
124 | GV.00221 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Chủ biên), Nguyễn Thuỵ Anh, Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
125 | GV.00222 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Chủ biên), Nguyễn Thuỵ Anh, Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
126 | GV.00223 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Chủ biên), Nguyễn Thuỵ Anh, Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
127 | GV.00224 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Chủ biên), Nguyễn Thuỵ Anh, Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
128 | GV.00225 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Chủ biên), Nguyễn Thuỵ Anh, Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
129 | GV.00226 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Chủ biên), Nguyễn Thuỵ Anh, Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
130 | GV.00227 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Chủ biên), Nguyễn Thuỵ Anh, Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
131 | GV.00228 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Chủ biên), Nguyễn Thuỵ Anh, Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
132 | GV.00229 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Chủ biên), Nguyễn Thuỵ Anh, Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
133 | GV.00230 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Chủ biên), Nguyễn Thuỵ Anh, Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
134 | GV.00231 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang( Chủ biên),Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
135 | GV.00232 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang( Chủ biên),Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
136 | GV.00233 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang( Chủ biên),Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
137 | GV.00234 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang( Chủ biên),Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
138 | GV.00235 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang( Chủ biên),Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
139 | GV.00236 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang( Chủ biên),Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
140 | GV.00237 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang( Chủ biên),Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
141 | GV.00238 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang( Chủ biên),Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
142 | GV.00239 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang( Chủ biên),Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
143 | GV.00240 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang( Chủ biên),Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
144 | GV.00241 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2023 |
145 | GV.00242 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2023 |
146 | GV.00243 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2023 |
147 | GV.00244 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
148 | GV.00245 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
149 | GV.00246 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
150 | GV.00247 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
151 | GV.00248 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
152 | GV.00249 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
153 | GV.00250 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
154 | GV.00251 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
155 | GV.00252 | Nguyễn Duy Quyết(Chủ biên) | Giáo dục thể chất 4 | Giáo dục | 2023 |
156 | GV.00253 | Nguyễn Duy Quyết(Chủ biên) | Giáo dục thể chất 4 | Giáo dục | 2023 |
157 | GV.00254 | Nguyễn Duy Quyết(Chủ biên) | Giáo dục thể chất 4 | Giáo dục | 2023 |
158 | GV.00255 | Nguyễn Duy Quyết(Chủ biên) | Giáo dục thể chất 4 | Giáo dục | 2023 |
159 | GV.00256 | Nguyễn Duy Quyết(Chủ biên) | Giáo dục thể chất 4 | Giáo dục | 2023 |
160 | GV.00257 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.),Nguyễn thị thanh Bình, Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2023 |
161 | GV.00258 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.),Nguyễn thị thanh Bình, Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2023 |
162 | GV.00259 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.),Nguyễn thị thanh Bình, Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2023 |
163 | GV.00260 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.),Nguyễn thị thanh Bình, Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2023 |
164 | GV.00261 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.),Nguyễn thị thanh Bình, Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2023 |
165 | GV.00262 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
166 | GV.00263 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
167 | GV.00264 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
168 | GV.00265 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
169 | GV.00266 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
170 | GV.00267 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân,Nguyễn Quốc Tuấn,Phan Hà | Giáo dục | 2023 |
171 | GV.00268 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân,Nguyễn Quốc Tuấn,Phan Hà | Giáo dục | 2023 |
172 | GV.00456 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương,Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2021 |
173 | GV.00463 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan, Trần Thành Nam, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2022 |
174 | SGK.00658 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
175 | SGK.00659 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
176 | SGK.00660 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1 | Giáo dục | 2021 |
177 | SGK.00672 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Chủ biên),Đặng Văn Nghĩa,Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2023 |
178 | TK.00156 | Trần Hoàng Tuý | Phiếu ôn tập cuối tuần môn Tiếng Việt: Sách tham khảo/ Trần Hoàng Tuý | Giáo dục | 2023 |
179 | TK.00157 | Nguyễn Văn Quyền | Ôn hè tiếng việt 2: Sách tham khảo/ Nguyễn Văn Quyền,Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Hà Nội | 2023 |
180 | TK.00158 | Nguyễn Văn Quyền | Ôn hè tiếng việt 2: Sách tham khảo/ Nguyễn Văn Quyền,Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Hà Nội | 2023 |
181 | TK.00159 | Nguyễn Văn Quyền | Ôn hè tiếng việt 2: Sách tham khảo/ Nguyễn Văn Quyền,Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Hà Nội | 2023 |
182 | TK.01742 | Trần Thị Hiền Lương | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Trần Thị Hiền Lương (tổng ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Thị Kim Oanh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
183 | TK.01753 | Trần Thị Hiền Lương | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Trần Thị Hiền Lương (tổng ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Thị Kim Oanh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
184 | TK.01819 | Trần Thị Hiền Lương | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Trần Thị Hiền Lương (tổng ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Thị Kim Oanh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
185 | TK.01820 | Trần Thị Hiền Lương | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Trần Thị Hiền Lương (tổng ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Thị Kim Oanh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |