1 | GK.00527 | Trần Nam Dũng | Toán 5: Sách giáo khoa Cánh diều bản mẫu/ Trần Nam Dũng (ch.b.), Khúc Thành Chính, Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.00528 | Trần Nam Dũng | Toán 5: Sách giáo khoa Cánh diều bản mẫu/ Trần Nam Dũng (ch.b.), Khúc Thành Chính, Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.00529 | Nguyễn Thị Ly Kha, | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.00530 | Nguyễn Thị Ly Kha, | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00531 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 5/ Đỗ Xuân Hội (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00532 | | Tin học 3/ Quách Tất Kiên(tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Mai (ch.b.).... | Giáo dục | 2024 |
7 | GK.00533 | Nguyễn Trà My | Lịch sử và Địa lý lớp 5: Sách GK theo chương trình mới 2018/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung, Nguyễn Khánh Băng | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00540 | | Âm nhạc 5/ Hồ Ngọc Khải(ch.b.), Lê Anh Tuấn... | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00541 | | Đạo đức 5/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, ... | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00542 | | Toán 5/ Hà Huy Khoái (ch.b.),Lê Anh Vinh,(Chủ biên) Nguyễn Áng.... T1 | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00543 | | Toán 5/ Hà Huy Khoái (ch.b.),Lê Anh Vinh,(Chủ biên) Nguyễn Áng.... T1 | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00544 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.) | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00545 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.) | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00546 | Lưu Thu Thuỷ( Tổng chủ biên) | Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00549 | | Giáo dục thể chất 5: Dành cho học sinh/ Nguyễn Duy Quyết, Đỗ Mạnh Hưng , Vũ Thị Hồng Thu... | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00550 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 5/ Vũ Ming Giang (ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ,... | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.00551 | Nguyễn Chí Công( Tổng chủ biên) | Tin học 5/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00552 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách học sinh bản mẫu/ Lê Huy Hoàng, Đặng Văn Nghĩa... | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.00553 | | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Trần Thành Nam, Nguyễn Thị Hoàng Anh.. | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.00554 | | Mĩ thuật 5/ Đinh Gia Lê(ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương... | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.00668 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.) | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.00669 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.) | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00670 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.) | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00671 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.) | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00672 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.) | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00673 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.) | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00674 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.) | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.00675 | Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.) | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
29 | GK.00747 | | Giáo dục thể chất 5: Dành cho học sinh/ Nguyễn Duy Quyết, Đỗ Mạnh Hưng , Vũ Thị Hồng Thu... | Giáo dục | 2023 |
30 | GK.00748 | | Giáo dục thể chất 5: Dành cho học sinh/ Nguyễn Duy Quyết, Đỗ Mạnh Hưng , Vũ Thị Hồng Thu... | Giáo dục | 2023 |
31 | GK.00749 | | Giáo dục thể chất 5: Dành cho học sinh/ Nguyễn Duy Quyết, Đỗ Mạnh Hưng , Vũ Thị Hồng Thu... | Giáo dục | 2023 |
32 | GK.00750 | | Giáo dục thể chất 5: Dành cho học sinh/ Nguyễn Duy Quyết, Đỗ Mạnh Hưng , Vũ Thị Hồng Thu... | Giáo dục | 2023 |
33 | GK.00751 | | Giáo dục thể chất 5: Dành cho học sinh/ Nguyễn Duy Quyết, Đỗ Mạnh Hưng , Vũ Thị Hồng Thu... | Giáo dục | 2023 |